Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhượng bộ



verb
to make concessions; to give in

[nhượng bộ]
to make concessions; to give in; to yield
Nhượng bộ lẫn nhau
To make mutual concessions
Họ muốn ép Cộng đồng châu Âu nhượng bộ thêm nữa
They want to squeeze more concessions from the EC



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.